Có 2 kết quả:
頂上 dǐng shàng ㄉㄧㄥˇ ㄕㄤˋ • 顶上 dǐng shàng ㄉㄧㄥˇ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) on top of
(2) at the summit
(2) at the summit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) on top of
(2) at the summit
(2) at the summit
Bình luận 0